Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 18-07-2019 - Cập nhật lúc 14:08 04/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 18-07-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 14:08 04/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 97 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 100 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,086.00 16,151.00 16,390.00
Đô la Canada CAD 17,640.00 17,710.00 17,890.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 23,356 24,128
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,307.00 3,477.00
Euro EUR 25,646 25,906 26,508
Bảng Anh GBP 28,436 28,803 29,305
Đô la Hồng Kông HKD 2,930.08 2,950.74 2,994.92
Yên Nhật JPY 212.00 214.00 217.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 17.92 19.32 20.72
Kip Lào LAK 0.00 2.45 2.91
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,580.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,451.00 2,514.00
Đô la Singapore SGD 16,886.00 16,986.00 17,191.00
Bạc Thái THB 699.53 743.87 767.53
Đô la Mỹ USD 23,140 23,160 23,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 833,000 853,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,117 25,457
EUR 26,625 28,085
GBP 31,045 32,365
JPY 161.02 170.43
HKD 3,169.44 3,304.16
AUD 16,354.34 17,049.50
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 294.43
Cập nhật lúc 14:08 04/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021